TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 20.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.75 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
4 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
5 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
6 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
7 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.05 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
9 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
10 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
11 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)
12 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
13 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 A00,B00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
18 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.50 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem)
20 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 13.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)