TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 20.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A04,B00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
13 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
15 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
16 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
17 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 13.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
18 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 13.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
19 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 13.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
20 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)