TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.10 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.10 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A07,A11,C13,C17 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 13.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
19 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 13.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
20 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)