TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 24.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
2 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.50 C00,C03,C19,D14 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
3 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.00 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
4 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.33 C00,C19,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
5 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.33 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
6 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.00 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
7 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 21.00 C00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.75 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
9 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 19.75 D14 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
10 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.50 A08,C00,C19,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
11 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
12 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.25 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
13 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
14 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
15 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
16 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
17 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
18 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
19 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
20 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 17.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)