1 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 24.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |
2 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.03 | A00,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
3 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.03 | A01,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
4 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.00 | A00,A01,A02 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
5 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 23.00 | A00,A01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
6 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
7 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
8 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
9 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
10 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 21.00 | A00,A01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
11 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 20.30 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
12 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
13 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 20.00 | A00,A01,A10,B00 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
14 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 19.65 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
15 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.75 | A00,B00,D07,D24 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
16 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.75 | A00,A01,A02,D29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
17 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | |
18 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | |
19 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | |
20 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |