TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
2 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.50 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
3 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
4 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
5 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
6 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
7 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A01,A02,C01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)
9 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
10 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
11 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
12 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
13 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
14 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
15 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem)
16 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem)
17 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
18 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
19 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.50 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
20 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 13.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem)