TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.67 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.67 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
3 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.25 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.25 C00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.00 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 20.88 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.25 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D01,D14 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem)
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,C20,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem)