TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 30.75 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
2 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 30.75 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
3 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
4 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.15 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
5 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
6 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 20.25 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
7 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 20.25 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
8 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 19.00 A01,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
9 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 19.00 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
10 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 18.20 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
11 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 18.20 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
12 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
13 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
14 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
15 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
16 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
17 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.25 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem)
18 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
19 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
20 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)