TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7310630) (Xem) 22.58 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Du lịch (7310630) (Xem) 22.58 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Du lịch (7310630) (Xem) 21.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7310630) (Xem) 20.00 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7310630) (Xem) 19.00 A01,C00,C04,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
6 Du lịch (7310630) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
7 Du lịch (7310630) (Xem) 17.00 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
8 Du lịch (7310630) (Xem) 16.75 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
9 Du lịch (7310630) (Xem) 16.75 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
10 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
13 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
14 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
15 Du lịch (7310630) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
16 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
18 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
19 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
20 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM