Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem)
82 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 18.00 D01,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
83 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 18.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
84 Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) 18.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
85 Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) 18.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
86 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 17.75 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
87 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 17.75 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
88 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.50 A01,C00,D01,D04 Đại học Văn Lang (Xem)
89 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.50 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
90 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem)
91 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
92 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 17.25 A12,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
93 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
94 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 17.25 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
95 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 17.25 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
96 Giáo dục công dân (7140204B) (Xem) 17.25 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
97 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa (530) (Xem) 17.00 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
98 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Y tế Công cộng (Xem)
99 Du lịch (7310630) (Xem) 17.00 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (Xem)
100 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) 17.00 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)