101 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa (530) (Xem) | 17.00 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
102 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) | 17.00 | A16,C15,D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
103 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 17.00 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
104 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 17.00 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
105 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 17.00 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
106 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 17.00 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
107 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 17.00 | A01,D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
108 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 17.00 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
109 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 17.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
110 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 17.00 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
111 | Du lịch (7310630) (Xem) | 16.75 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
112 | Du lịch (7310630) (Xem) | 16.75 | D01,D14,D15 | Đại học Văn Hiến (Xem) | TP HCM |
113 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển (535) (Xem) | 16.50 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
114 | Triết học (7229001C) (Xem) | 16.50 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
115 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển (535) (Xem) | 16.50 | A16,C15,D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
116 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 16.25 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
117 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 16.25 | D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
118 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 16.25 | C19,C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) | TP HCM |
119 | Tâm lý học (7310401D) (Xem) | 16.05 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
120 | Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) | 16.05 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |