Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) 21.00 A00,A16,C00,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem)
22 Du lịch (7310630) (Xem) 21.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
23 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) 21.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
24 Du lịch (7310630) (Xem) 21.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
25 Quản lý công (7340403) (Xem) 20.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
26 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 20.25 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
27 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 20.25 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
28 Chính trị học (7310201) (Xem) 20.25 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
29 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 20.25 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
30 Chính trị học (7310201) (Xem) 20.25 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (Xem)
31 Du lịch (7310630) (Xem) 20.00 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
32 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
33 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
34 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
35 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.83 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
36 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.83 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
37 Nhân học (7310302) (Xem) 19.75 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
38 Nhân học (7310302) (Xem) 19.75 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
39 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.75 C00,C03,C04,C14 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem)
40 Chính trị học (7310201) (Xem) 19.75 C00,C03,C14,D01 Học viện cán bộ TP HCM (Xem)