Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
2 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C03 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
3 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C00 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
4 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
5 Lịch sử (7229010) (Xem) 30.25 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
6 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 25.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem)
7 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 25.00 H00,N00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem)
8 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 23.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem)
9 Du lịch (7310630) (Xem) 22.58 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
10 Du lịch (7310630) (Xem) 22.58 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
11 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.25 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
12 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.25 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
13 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.60 D04,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
14 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.60 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
15 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.60 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
16 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.60 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
17 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.25 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
18 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.25 D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
19 Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) 21.00 A08,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
20 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)