1 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D07,D09 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
2 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
3 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 21.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
4 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 21.45 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
5 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 20.95 | A00,D01,D07,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
6 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 20.95 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
7 | Toán tin (QHT02) (Xem) | 19.25 | A00,A01,D07,D08 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
8 | Toán học (QHT01) (Xem) | 18.10 | A00,A01,D07,D08 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
9 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (7310108_413) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
10 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 17.50 | A00,A01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
11 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 17.50 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
12 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
13 | Thống kê (7460201) (Xem) | 17.00 | A00,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
14 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 16.34 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
15 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 16.34 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
16 | Toán học (7460101B) (Xem) | 16.10 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
17 | Toán học (7460101D) (Xem) | 16.10 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
18 | Toán học (7460101) (Xem) | 16.05 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
19 | Toán học (7460101) (Xem) | 16.00 | A00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
20 | ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) | 15.25 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |