21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 29.68 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
22 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 29.50 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
23 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 29.50 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
24 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 29.50 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
25 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 29.50 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
26 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 29.50 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
27 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) | 29.50 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
28 | Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) | 29.33 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
29 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 29.00 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
30 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 29.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
31 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 29.00 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
32 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 29.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
33 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 29.00 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
34 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 29.00 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
35 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) | 29.00 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
36 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 29.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) | Hà Nội |
37 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.75 | A00,A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
38 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 28.75 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
39 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 28.75 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
40 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 28.75 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |