381 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
382 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 17.00 | B00,B08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
383 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 17.00 | D01,D03,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
384 | Chính trị học (Sư phạm Triết học) (7310201B) (Xem) | 16.65 | C19 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | |
385 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.50 | M05,M07,M08,M09 | Đại học Đồng Nai (Xem) | |
386 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.00 | M00,M05,M07,M11 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
387 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.00 | M00,M01,M02 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
388 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C19,C20 | Đại học Tân Trào (Xem) | |
389 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.00 | M00,M05,M07,M13 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
390 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.00 | M00,M01,M07,M09 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
391 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.00 | M01,M09 | Đại học Phú Yên (Xem) | |
392 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.00 | M05,M06,M07,M14 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | |
393 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 15.00 | M00,M01 | Đại học Tiền Giang (Xem) | |
394 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
395 | Giáo dục học (7140101) (Xem) | 14.00 | C00,C14,C15,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
396 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | |