181 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D04,D15 | Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) | |
182 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D12,D15,D66 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | |
183 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 14.00 | C00,C03,C04,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | |
184 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D72,D96 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | |
185 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại Học Quảng Bình (Xem) | |
186 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | D01,D14,D96 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
187 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | |
188 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 13.50 | C00,C20,D01,D66 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
189 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.50 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
190 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.50 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
191 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.50 | D01,D14,D66 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
192 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 13.50 | C00,D01,D20,D66 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
193 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.20 | D01 | Đại Học Hải Dương (Xem) | |
194 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Cửu Long (Xem) | |
195 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 13.00 | C00,D01,D09,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
196 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Quang Trung (Xem) | |
197 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D03,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
198 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D14 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) | |
199 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.00 | D01,D14,D15,D72 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | |
200 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 13.00 | A01,D01,D11,D66 | Đại học Quảng Nam (Xem) | |