81 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.50 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
82 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
83 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
84 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.15 | A01,C01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | |
85 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.15 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | |
86 | Kỹ thuật nhiệt (CLC) (7520115CLC) (Xem) | 15.05 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
87 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.05 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
88 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
89 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
90 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
91 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 14.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) | |
92 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 14.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) | |
93 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Thành Đô (Xem) | |
94 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.50 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | |
95 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 14.50 | A00,A02,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | |
96 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thành Đô (Xem) | |
97 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A04,A10 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) | |
98 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) | |
99 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
100 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |