Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
102 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
103 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
104 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
105 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
106 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
107 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
108 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 14.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
109 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
110 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
111 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
112 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
113 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
114 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
115 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
116 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
117 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
118 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
119 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
120 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên