Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Hóa học (7440112) (Xem) 18.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
42 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
43 Hóa học (7440112) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
44 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
45 Hóa học (7440112) (Xem) 18.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem)
46 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
47 Công nghệ kỹ thuật hoá học** (QHT42) (Xem) 17.05 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
48 Sinh học (7420101B) (Xem) 17.05 B00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
49 Hoá học** (QHT41) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
50 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
51 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
52 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
53 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 17.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
54 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
55 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
56 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
57 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
58 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
59 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.30 A00,A01,B00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
60 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.30 A00,A01,B00,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)