Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hoá học (QHT06) (Xem) 19.70 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
22 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.50 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
23 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.50 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
24 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.15 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
25 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.15 A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
26 Công nghệ sinh học** (QHT44) (Xem) 19.10 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
27 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
28 Hóa học (7440112) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D12 Đại học Quy Nhơn (Xem)
29 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 19.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
30 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 19.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
31 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
32 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
33 Sinh học (QHT08) (Xem) 18.70 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
34 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 18.35 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
35 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 18.35 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
36 Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) (7510406D) (Xem) 18.35 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
37 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
38 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.25 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem)
39 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 18.25 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
40 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.25 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)