1 | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) | 28.75 | A01,D01,D07,D09 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
2 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
3 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
4 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) | 21.70 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
5 | Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) | 21.10 | A00,B00 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
6 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
7 | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) | 21.00 | D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
8 | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) | 21.00 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
9 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
10 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
11 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.70 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
12 | Hóa học (7440112) (Xem) | 20.50 | B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
13 | Hóa học (7440112) (Xem) | 20.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
14 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 20.00 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
15 | Hóa học (CH2) (Xem) | 20.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
16 | Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) | 20.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
17 | Kỹ thuật Môi trường (EV1) (Xem) | 20.00 | B00,D07 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
18 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 20.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
19 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) | 19.75 | B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
20 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) | 19.75 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |