181 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 16.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
182 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 16.00 | M00,M01,M02 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
183 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 16.00 | M00,M05,M07,M11 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
184 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 16.00 | A00,C00,D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
185 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Phú Yên (Xem) | |
186 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 16.00 | M01,M09 | Đại học Phú Yên (Xem) | |
187 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 16.00 | C00,C19 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
188 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 16.00 | A00,C00,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) | |
189 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 16.00 | C00,D14,D15 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
190 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 16.00 | M00,T02,T05,T07 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
191 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C00,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) | |
192 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 16.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
193 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 15.50 | M00,M01,M02,M03 | Đại học Quảng Nam (Xem) | |
194 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 15.50 | A08,C00,C19,D14 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
195 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
196 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 15.25 | A07,C00,C04,D10 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
197 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 15.25 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
198 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 15.25 | A00,A06,B00,D07 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
199 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 15.25 | A02,B00,B02,D08 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
200 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 15.25 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |