Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) 23.00 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
222 Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) 23.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
223 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 23.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
224 Vật lý Kỹ thuật; (137) (Xem) 23.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
225 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
226 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
227 Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
228 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
229 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 23.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
230 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
231 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 23.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
232 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem)
233 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 22.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
234 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 22.95 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
235 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.92 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
236 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.92 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
237 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) 22.75 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
238 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406C) (Xem) 22.75 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
239 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 22.75 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
240 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.75 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)