Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.25 A09,C00,C04,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
202 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 15.00 C01,C03,C04,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
203 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
204 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 15.00 C00,C19,D09,D14 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
205 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 15.00 C04,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
206 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,C15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
207 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
208 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.00 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
209 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
210 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
211 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
212 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 15.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
213 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
214 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
215 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
216 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
217 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
218 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
219 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
220 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế