Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem)
242 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (Xem)
243 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02 Đại học Hoa Lư (Xem)
244 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (Xem)
245 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (Xem)
246 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,C20 Đại học Hồng Đức (Xem)
247 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A10 Đại học Hùng Vương (Xem)
248 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 15.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Hùng Vương (Xem)
249 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (Xem)
250 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 15.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Hùng Vương (Xem)
251 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hùng Vương (Xem)
252 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hùng Vương (Xem)
253 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
254 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
255 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 15.00 D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
256 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 15.00 D78 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
257 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 15.00 A01,D10,D14 Đại học Phú Yên (Xem)
258 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 15.00 A02,B00,D08 Đại học Phú Yên (Xem)
259 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (Xem)
260 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A10 Đại học Quảng Nam (Xem)