Đại học Sao Đỏ (SDU)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ may (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
2 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
6 Điện tử - viễn thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
7 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
8 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01
9 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D14,D15,D66
10 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.00 Đại học D01,D15,D66,D71
11 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A09,C04,D01