Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 33.03 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
2 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 32.66 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
3 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 32.66 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
4 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 32.53 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
5 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 32.50 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem)
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 32.00 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.00 D01 Học viện Ngoại giao (Xem)
8 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 31.77 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
9 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 31.77 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.75 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 30.00 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem)
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.50 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
13 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 29.50 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem)
14 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 29.00 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.76 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.76 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
17 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 28.50 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem)
18 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 28.00 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
20 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 28.00 D01,D06,D10 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)