Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
122 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
123 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (Xem)
124 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 25.00 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
125 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
126 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.81 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
127 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.81 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
128 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.75 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)
129 Sư phạm Địa lý (7140219C) (Xem) 24.75 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
130 Sư phạm Toán học (7140209A) (Xem) 24.75 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
131 Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) 24.50 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
132 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
133 Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa (7720101_YHT) (Xem) 24.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem)
134 Y khoa (7720101) (Xem) 24.50 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem)
135 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.25 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
136 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.25 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
137 Y khoa (7720101) (Xem) 24.25 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem)
138 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem)
139 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 24.25 A00 Học viện Ngoại giao (Xem)
140 Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) 24.25 A00 Học viện Ngoại giao (Xem)