Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)

  • Địa chỉ:

    Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3384.0440

  • Website:

    http://tuyensinh.vnuf.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2016

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A16,D01
2 Quản lý tài nguyên rừng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C15,D01
3 Hệ thống thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A16,D01
4 Thú y (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,B08
5 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,B08
6 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C15,D01
7 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D01
8 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A16,D01
9 Lâm nghiệp đô thị (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D01
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A16,D01
11 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D01
12 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D01
13 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D01
14 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến)- Tiếng Anh (Xem) 15.00 Đại học D01,D07,D08,D10
15 Lâm học (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D01
16 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,B00,D01
17 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C15,D01
18 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A16,D01
19 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học A00,A16,C15,D01