TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 NGÔN NGỮ ANH (7220201) (Xem) 600.00 D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.89 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.85 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.51 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Tiếng Anh thương mại) (7220201) (Xem) 25.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.97 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.97 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.90 D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.80 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.80 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.56 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh (7220201) (Xem) 24.48 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
14 Tiếng Anh tài chính kế toán (7220201) (Xem) 24.10 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.75 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.60 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201) (Xem) 23.55 X78,86,98 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.20 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội