Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
-
Địa chỉ:
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.754.8137
097.929.2969
096.375.3753
-
Website:
http://ulis.vnu.edu.vn/tuyensinh2021/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm tiếng Trung (Xem) | 30.00 | Đại học | NV1 | |
2 | Sư phạm tiếng Anh (Xem) | 30.00 | Đại học | NV1 | |
3 | Sư phạm tiếng Nhật (Xem) | 28.10 | Đại học | NV1, NV2, NV3 | |
4 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc (Xem) | 27.81 | Đại học | NV1 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 27.03 | Đại học | NV1 | |
6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 26.85 | Đại học | NV1, NV2 | |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.69 | Đại học | NV1 | |
8 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia (Xem) | 24.58 | Đại học | NV1 đến NV5 | |
9 | Ngôn ngữ Đức (Xem) | 24.56 | Đại học | NV1 | |
10 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.93 | Đại học | NV1, NV2 | |
11 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 23.47 | Đại học | NV1, NV2, NV3 | |
12 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 22.60 | Đại học | NV1 đến NV14 | |
13 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Xem) | 22.56 | Đại học | NV1 | |
14 | Ngôn ngữ Ả Rập (Xem) | 21.88 | Đại học | NV1, NV2 | |
15 | Kinh tế – Tài chính (Xem) | 15.06 | Đại học | NV1 đến NV19 |