Đại học Hà Nội (NHF)

  • Địa chỉ:

    Km 9, đường Nguyễn Trãi, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

  • Điện thoại:

    0243.854.4338

    0965390699

  • Website:

    http://www.hanu.vn/vn/chinh-quy.html

  • Phương thức tuyển sinh năm 2025

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 34.85 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 1
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 33.89 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 3
3 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (Xem) 33.35 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 3
4 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 33.25 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 5
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 33.10 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 19
6 Công nghệ thông tin và kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) - CTTT (Xem) 33.00 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 1
7 Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT (Xem) 33.00 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 4
8 Quản trị du lịch và khách sạn (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 32.58 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 3
9 Ngôn ngữ Anh - chương trình tiên tiến (CTTT) (Xem) 32.48 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 2
10 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 32.00 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 7
11 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 30.90 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 5
12 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 29.00 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 4
13 Ngôn ngữ Đức (Xem) 28.35 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 4
14 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 28.25 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 1
15 Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT (Xem) 28.17 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 2
16 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 28.17 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 2
17 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 27.25 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 2
18 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (Xem) 27.08 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 5
19 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) (Xem) 26.83 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 5
20 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 26.83 Đại học Thứ tự nguyện vọng xét tuyển: 10