Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)

  • Địa chỉ:

    828 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP HCM

  • Điện thoại:

    0965876700

  • Website:

    https://huflit.edu.vn/tuyen-sinh-39/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2025

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN (Xem) 600.00 Đại học D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
2 MARKETING (Xem) 600.00 Đại học D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
3 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (Xem) 600.00 Đại học D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
4 NGÔN NGỮ ANH (Xem) 600.00 Đại học D01,D11,D14,D15,X78,D12,X79,X80,X81 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
5 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH (Xem) 500.00 Đại học D01,D14,D15,X78,X26 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
6 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN (Xem) 500.00 Đại học D01,D14,D15,X78,X26 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
7 LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (Xem) 500.00 Đại học D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
8 QUAN Hệ CÔNG CHÚNG (Xem) 500.00 Đại học D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
9 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (Xem) 500.00 Đại học D01,D11,DD2,D06,D14,D15 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
10 LUẬT (Xem) 500.00 Đại học D09,D10,X25,D01,C00,X78,D14,D15 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
11 QUẢN TRỊ KINH DOANH (Xem) 500.00 Đại học D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
12 LUẬT KINH TẾ (Xem) 500.00 Đại học D09,X25,A01,D01,C00,X78,D14,D15 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
13 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (Xem) 500.00 Đại học A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
14 NGÔN NGỮ NHẬT (Xem) 500.00 Đại học D01,D06,D15,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
15 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC (Xem) 500.00 Đại học D01,A01,D06,DD2,D15,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
16 KIỂM TOÁN (Xem) 500.00 Đại học D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
17 QUAN Hệ QUỐC TẾ (Xem) 500.00 Đại học D01,D14,D15,X78,D09,D10,X25 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
18 TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG (Xem) 500.00 Đại học D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
19 KINH DOANH QUỐC TẾ (Xem) 500.00 Đại học D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)
20 KẾ TOÁN (Xem) 500.00 Đại học D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Xét tuyển điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM (thang điểm 1200)