Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)

  • Địa chỉ:

    Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.3896.6780

    028.3896.3350

    028. 3897.4716

  • Phương thức tuyển sinh năm 2025

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.90 Đại học D01 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
2 Thú y (Xem) 24.65 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
3 Thú y (Chương trình tiên tiến) (Xem) 24.65 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
4 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 24.20 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
5 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Xem) 23.85 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
6 Công nghệ kỹ thuật hóa học (Chương trình nâng cao) (Xem) 23.85 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
7 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (Xem) 23.84 Đại học B00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
8 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử (Xem) 23.75 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
9 Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao) (Xem) 23.65 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
10 Công nghệ thực phẩm (Xem) 23.65 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
11 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) (Xem) 23.65 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
12 Công nghệ sinh học (Xem) 23.55 Đại học B00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
13 Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao) (Xem) 23.55 Đại học B00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 23.50 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
15 Công nghệ thông tin (Xem) 23.22 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
16 Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) (Xem) 23.22 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
17 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) 23.10 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
18 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao) (Xem) 23.10 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
19 Kế toán (Xem) 23.00 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)
20 Kinh tế (Chương trình nâng cao) (Xem) 22.80 Đại học A00 Sử dụng kết quả thi THPT (THPT; THPT+NK; THPT+HB; THPT+CC)