41 | Tài chính - Ngân hàng • Chương trình đại học bằng tiếng Anh (FA7340201) (Xem) | 26.00 | E04,E06,D01,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
42 | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) (K7340201X) (Xem) | 26.00 | E04,E06,D01,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
43 | Tài chính ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) | 25.95 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
44 | Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) | 25.61 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
45 | Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) | 25.50 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
46 | Tài chính – Ngân hàng (CT ĐHCQ chuẩn) (7340201) (Xem) | 25.47 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) | TP HCM |
47 | Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.46 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Công nghệ tài chính (Fintech) (CT ĐHCQ chuẩn) (7340205) (Xem) | 25.43 | | Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) | TP HCM |
49 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.26 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) | Hà Nội |
50 | Tài chính ngân hàng (Tài chính ngân hàng thương mại - CT định hướng chuyên sâu nghề nghiệp - IPOP) (TM15) (Xem) | 25.10 | | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
51 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) | 25.05 | A01 | Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
52 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) | 25.05 | D01 | Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
53 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) | 25.05 | A00,A01,C00,D01,D03,D04 | Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
54 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) | 25.05 | C00 | Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
55 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) | 25.05 | A00,D03 | Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
56 | Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.00 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
57 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) (7310108_02) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
58 | Tài chính ngân hàng (TLA408) (Xem) | 24.88 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
59 | Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) | 24.80 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
60 | Tài chính - ngân hàng (7340201) (Xem) | 24.74 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |