Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.60 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
82 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.56 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
83 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
84 Tài chính - Ngân hàng (Chương trình tích hợp) (7340201_TH) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
85 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
86 Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) (7850201) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
87 Bảo hiểm (7340204DKK) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) 21.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
89 Tài chính doanh nghiệp (GTADCTN2) (Xem) 21.50 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
90 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.40 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
91 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.35 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
92 Tài chính - Ngân hàng (2 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
93 Tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340201-TA) (Xem) 21.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
94 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.00 A00,A01,C14,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
95 Công nghệ tài chính (7340201) (Xem) 20.75 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
96 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.55 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
97 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 20.50 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
99 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 20.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
100 Tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340201-TA) (Xem) 20.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên