Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành kế toán (NTH03) (Xem) 27.80 A00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) Hà Nội
22 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.30 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC--NH (EP09) (Xem) 26.96 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
24 Tài chính - Ngân hàng 2 (73402012) (Xem) 26.85 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
25 Tài chính - Ngân hàng 2 (73402012) (Xem) 26.85 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
26 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 26.71 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
27 Định phí Bảo hiểm và Quản trị rủi ro (Actuary) (EP02) (Xem) 26.57 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ tài chính (7340205_414) (Xem) 26.54 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
30 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
31 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Tài chính (FIN02) (Xem) 26.45 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
33 Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) 26.38 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
34 Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) 26.38 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
35 Tài chính - Ngân hàng 3 (73402013) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
36 Tài chính - Ngân hàng 3 (73402013) (Xem) 26.22 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
37 Ngân hàng (BANK02) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
38 Tài chính ngân hàng (Tài chính ngân hàng thương mại) (TM14) (Xem) 26.15 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
39 Ngân hàng số (BANK03) (Xem) 26.13 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
40 Công nghệ tài chính (FIN03) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội