Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Luật kinh tế (7380108) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
182 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
183 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
184 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
185 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
186 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
187 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
188 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
189 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
190 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
191 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
192 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
193 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
194 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
195 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
196 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
197 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
198 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D04 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
199 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
200 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh