Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
202 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
203 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
204 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,D01,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
205 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Phan Thiết (Xem) Bình Thuận
206 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
207 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
208 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
209 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A07,C20,D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
210 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
211 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C20,D66,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
212 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
213 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
214 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương