Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) 25.99 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 25.89 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo ( CT tiên tiến) (EE-E18) (Xem) 25.80 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.46 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
25 Quản lý năng lượng (EM1) (Xem) 25.40 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510303A) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Kỹ thuật nhiệt (HE1) (Xem) 25.20 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510203A) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 24.87 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
30 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.63 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Kỹ thuật điện tử viễn thông (TLA124) (Xem) 24.59 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
32 Kỹ thuật năng lượng (CN13) (Xem) 24.59 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.51 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
35 Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh (7510303) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
36 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
37 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510302A) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuật Điện (7520201) (Xem) 24.25 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
39 Kỹ thuật điện (TLA112) (Xem) 24.17 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
40 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 24.06 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM