Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông (7520207VM) (Xem) 23.00 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
62 Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7520201) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
64 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKK) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
66 Kỹ thuật sản xuất thông minh (75103031) (Xem) 22.60 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7510303) (Xem) 22.55 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) (7520216C) (Xem) 22.45 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
69 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.33 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
70 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
71 Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh (CT tăng cường tiếng anh) (7510303C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
72 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CT tăng cường tiếng anh) (7510203C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
73 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử) (7510301A) (Xem) 21.95 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
74 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.75 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
75 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) 21.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
76 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (QHQ08) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (QHQ08) (Xem) 21.50 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 20.85 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
79 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.80 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (7520119) (Xem) 20.10 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên