41 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7520216) (Xem) | 24.05 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
42 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 24.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
44 | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
45 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303DKK) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
46 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
47 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 23.80 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.75 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
49 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 23.75 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
50 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) (7510302A) (Xem) | 23.55 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
51 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02
chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện
tử; Năng lượng tái tạo (7510301) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
52 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 23.50 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
53 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
54 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
55 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 23.40 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
56 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) | 23.37 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
57 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 23.33 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
58 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) | 23.20 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
59 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.19 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
60 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 23.00 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |