Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 22.56 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
122 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
123 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
124 Ngôn ngữ Anh (7220201K) (Xem) 22.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
125 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem)
126 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.25 A01,D01,D04,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem)
127 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 22.20 D01,D02 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
128 Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) 22.11 D01 Học viện quốc tế (Xem)
129 Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) 22.05 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
130 Ngôn ngữ Đức** CTĐT CLC TT23 (7220205CLC) (Xem) 22.05 D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
131 Ngôn ngữ Nhật - CLC (7220209C) (Xem) 21.90 D06,D81 Đại học Mở TP HCM (Xem)
132 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.75 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem)
133 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.75 A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem)
134 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) 21.54 D01 Học viện quốc tế (Xem)
135 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) 21.54 D04 Học viện quốc tế (Xem)
136 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
137 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
138 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.00 D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
139 Ngôn ngữ Anh (FLE1) (Xem) 21.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Phenikaa (Xem)
140 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)