Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)
162 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
163 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
164 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 D01 Đại học Trà Vinh (Xem)
165 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
166 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,D01,D04,D78 Đại học Hạ Long (Xem)
167 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE3) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
168 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
169 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE2) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
170 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE4) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
171 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01 Đại học Đồng Tháp (Xem)
172 Ngôn ngữ Nhật (FLJ1) (Xem) 17.50 A01,D01,D06,D28 Đại học Phenikaa (Xem)
173 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.25 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
174 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
175 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
176 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
177 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
178 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
179 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
180 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)