141 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 20.70 | D01,D03 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
142 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 20.58 | D01,D03,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
143 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.50 | D01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
144 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.02 | A01,D01,D09,D14 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
145 | Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) | 20.00 | D01; D07; D14; D15 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) | |
146 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | D01 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | |
147 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 20.00 | A01,C00,D01,D63 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | |
148 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 20.00 | D01,D06 | Đại học Phương Đông (Xem) | |
149 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 20.00 | D01 | Đại học Phương Đông (Xem) | |
150 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.50 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
151 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 19.50 | D01,D06,D15,D43 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | |
152 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
153 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) | 19.20 | D04 | Học viện quốc tế (Xem) | |
154 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) | 19.20 | D01 | Học viện quốc tế (Xem) | |
155 | Thú y (HVN01) (Xem) | 19.00 | A00; A01;B00;D01 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) | |
156 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKD) (Xem) | 19.00 | A01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) | |
157 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D14,D15 | Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) | |
158 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.00 | D01,D02,D78,D80 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | |
159 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
160 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |