Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem)
122 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem)
123 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
124 Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
125 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
126 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem)
127 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.75 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
128 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
129 Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
130 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
131 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem)
132 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem)
133 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem)
134 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A01 Đại học Tiền Giang (Xem)
135 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem)
136 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
137 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
138 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
139 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
140 Luật hình sự và tố tụng hình sự (7380104) (Xem) 16.00 A00 Đại học Đà Lạt (Xem)