Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Phan Thiết (Xem)
162 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem)
163 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem)
164 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
165 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
166 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem)
167 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem)
168 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem)
169 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem)
170 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem)
171 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
172 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem)
173 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem)
174 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem)
175 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C15 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
176 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem)
177 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem)
178 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
179 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A08,A09,C00,C20 Đại học Đại Nam (Xem)
180 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,C19,C20 Đại học Hồng Đức (Xem)