81 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 23.05 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | |
82 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 22.91 | A00 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | |
83 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 22.91 | A01 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | |
84 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 22.91 | D01,D03,D06 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | |
85 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 22.91 | C00 | Đại học Luật TP HCM (Xem) | |
86 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 22.80 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
87 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 22.75 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
88 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) | 22.65 | D01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
89 | Luật (7380101) (Xem) | 22.55 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
90 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 22.51 | A01,C00,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
91 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) | 22.30 | D01 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
92 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (HVN14) (Xem) | 22.00 | A00; A01;A09; D01 | HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) | |
93 | Luật quốc tế (7380108) (Xem) | 22.00 | A00,C00,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
94 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 22.00 | A00,A09,C00,C20 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) | |
95 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) | 22.00 | A00 | Học viện Tòa án (Xem) | |
96 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) | 21.80 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) | |
97 | Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) | 21.75 | A01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
98 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) | 21.70 | D01 | Học viện Tòa án (Xem) | |
99 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 21.50 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | |
100 | Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) | 21.50 | A00 | Học viện Tòa án (Xem) | |