141 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
142 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 16.00 | C00,C19,C20 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
143 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
144 | Dịch vụ pháp luật (7380101_CLC) (Xem) | 16.00 | C00,C14,C20,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
145 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.50 | A00 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
146 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.45 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | |
147 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,D78 | Đại Học Đông Á (Xem) | |
148 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (Xem) | |
149 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | |
150 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Nam Cần Thơ (Xem) | |
151 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D15,D66 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | |
152 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
153 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
154 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) | |
155 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | |
156 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Thái Bình Dương (Xem) | |
157 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Chu Văn An (Xem) | |
158 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kinh Bắc (Xem) | |
159 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Cửu Long (Xem) | |
160 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C00,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) | |